Skip to main content

Z-Index

Overview

info

Nó không phải là vấn đề lớn trong dự án. Tuy nhiên khi dự án chúng ta dùng một Framework bên thứ ba, mà file thiết kế của đội design lại khác xa với những gì Framework UI hỗ trợ thì chúng ta thường đụng độ tới vấn đề z-index này.

Organization Range

00001999: Elements and Components
20002999: Element and Component DropDowns
30003999: Secondary Navigation
40004999: Header/Footer
50005999: Primary Navigation
60006999: Full Screen Features
70007999: Special Cases
80008999: Modals/Dialog Windows
90009999: Notifications

Elements and Components: 0000–1999

Phạm vi này dành cho tất cả các phần tử html và các thành phần trang web bao gồm văn bản, hình ảnh và khối nội dung. Ví dụ: nếu một hình ảnh trên trang phải có z-index thấp hơn văn bản trên trang, thì mỗi giá trị z-index đó có thể được đặt trong phạm vi này.

Element and Component DropDowns: 2000–2999

Phạm vi này phải dành cho dropdowns nằm trên một lớp trên các phần tử và thành phần từ phạm vi trước đó. Ví dụ: một hộp văn bản có thể có dropdowns với các đề xuất và mỗi giá trị z-index đó có thể được đặt trong phạm vi này.

Secondary Navigation: 3000–3999

Phạm vi này dành cho điều hướng phụ, là điều hướng cho một trang hoặc một tập hợp con các trang. Ví dụ: một trang tài khoản có thể có thanh điều hướng riêng ngoài thanh điều hướng trên toàn trang. Có thể đặt các giá trị z-index điều hướng cho từng trang trong phạm vi này.

Header/Footer: 4000–4999

Phạm vi này dành cho các phần tử đầu trang và chân trang của trang web của bạn. Giá trị z-index ở đầu trang và chân trang có thể chồng chéo lên nhau, vì bản thân các phần tử không bao giờ được chồng chéo lên nhau.

Primary Navigation: 5000–5999

Phạm vi này dành cho điều hướng chính, thường sẽ là một thanh ở đầu trang web của bạn với các liên kết đến các trang khác. Trong khi điều hướng phụ chỉ được sử dụng cho một số trang, điều hướng chính sẽ hiển thị trên tất cả các trang. Không phải tất cả các trang web sẽ có cả tiêu đề và điều hướng chính, nhưng nếu chúng có điều hướng chính thì điều hướng chính phải ở trên đầu trang, chân trang và điều hướng phụ.

Full Screen Features: 6000–6999

Phạm vi này dành riêng cho các tính năng toàn màn hình như trình soạn thảo văn bản có chế độ toàn màn hình. Nếu một phần tử ở chế độ toàn màn hình, thì phần tử đó sẽ được hiển thị trên tất cả các khoảng thời gian trước đó.

Special Cases: 7000–7999

Phạm vi này dành cho các trường hợp đặc biệt của các phần tử sẽ được hiển thị trên tất cả các phần tử khác. Ví dụ: trên một trong các dự án của chúng tôi, người dùng có thể đăng nhập với tư cách là người dùng cấp cao với các quyền bổ sung. Nếu họ đăng nhập với tư cách là một người dùng như vậy, một thanh xuất hiện ở cuối màn hình nhắc nhở họ rằng họ đã đăng nhập với tư cách là một người dùng cấp cao.

Modals/Dialog Windows: 8000–8999

Phạm vi này nên được sử dụng cho các chế độ và cửa sổ hộp thoại, chẳng hạn như hộp thoại bật lên yêu cầu người dùng xác nhận một số hành động trước khi tiếp tục.

Notifications: 9000–9999

Phạm vi này nên được sử dụng cho các thông báo có thể bật lên trên bất kỳ trang nào và do đó sẽ được hiển thị trên tất cả các phần tử khác. Điều này bao gồm các tính năng toàn màn hình và cửa sổ hộp thoại. Một thông báo mẫu sẽ là một thông báo từ thư viện JavaScript. Thông báo phải có giá trị z-index cao nhất vì không có phần tử nào nằm trên chúng.

Refs